EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-bouy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-bouy
bell-bouy /'belbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) phao chuông
← Xem thêm từ bell-bottoms
Xem thêm từ bell-boy →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
bo
el
ell
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…