ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belittles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belittles


belittle /bi'litl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm bé đi, thu nhỏ lại
  làm giảm giá trị
  coi nhẹ, xem thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…