EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belittled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belittled
belittle /bi'litl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm bé đi, thu nhỏ lại
làm giảm giá trị
coi nhẹ, xem thường
← Xem thêm từ belittle
Xem thêm từ belittlement →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
belittle
el
it
itt
led
li
lit
little
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…