EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beleaguering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beleaguering
beleaguer /bi'li:gə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vây, bao vây
← Xem thêm từ beleaguered
Xem thêm từ beleaguers →
Từ vựng liên quan
ague
b
be
BEL
bel
beleaguer
ea
el
er
erin
in
lea
league
leaguer
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…