EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
behoof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
behoof
behoof /bi'hu:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) on (for, to) someone's vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
← Xem thêm từ beholds
Xem thêm từ behoove →
Từ vựng liên quan
b
be
eh
ho
hoof
of
oof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…