ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beguilement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beguilement


beguilement /bi'gailmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)
  sự đánh lừa, sự lừa dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…