EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beguilement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beguilement
beguilement /bi'gailmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)
sự đánh lừa, sự lừa dối
← Xem thêm từ beguiled
Xem thêm từ beguilements →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
beguile
em
en
ent
gui
guile
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…