EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
begetter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
begetter
begetter /bi'getə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gây ra, người sinh ra
điều gây ra, điều sinh ra
← Xem thêm từ begets
Xem thêm từ begetters →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
beget
er
get
getter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…