EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
begad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
begad
begad /bi'gæd/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
trời ơi! trời đất ơi!
← Xem thêm từ beg
Xem thêm từ began →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
be
beg
ega
egad
gad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…