ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ before-mentioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng before-mentioned


before-mentioned /bi'fɔ:,menʃnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã kể ở trên, đã nói ở trên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…