ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ befalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng befalls


befall /bi'fɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) động từ befell; befallen
  xảy đến, xảy ra
whatever may befall → dù đã có xảy ra cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…