EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
befallen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
befallen
befallen /bi'fɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) động từ befell; befallen
xảy đến, xảy ra
whatever may befall
→ dù đã có xảy ra cái gì
← Xem thêm từ befall
Xem thêm từ befalling →
Từ vựng liên quan
all
b
be
befall
en
fa
fall
fallen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…