ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedspreads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedspreads


bedspread /'bedspred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn trải giường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…