ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedside


bedside /'bedsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cạnh giường
to sit (watch) at (by) someone's bedside
  trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
to have a good bedside manner
  ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…