EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedable
bedable /bi'dæbl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm bẩn, vấy bẩn
← Xem thêm từ bed-wetting
Xem thêm từ bedaub →
Từ vựng liên quan
ab
able
b
be
bed
bl
da
dab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…