EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bed-rock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bed-rock
bed-rock /'bed'rɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền đá; đá gốc, đá móng
nền tảng
to get down to bed rock
tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
← Xem thêm từ bed-linen
Xem thêm từ bed-sitter →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
oc
ock
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…