ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beauties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beauties


beauty /'bju:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
  cái đẹp, cái hay
the beauty of the story → cái hay của câu chuyện
  người đẹp, vật đẹp
look at this rose, isn't it a beauty → nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
beauty is but skin deep
  nhan sắc chỉ là bề ngoài

Các câu ví dụ:

1. North Korea's red-clad "army of beauties" cheerleaders are a key weapon in Pyongyang's arsenal for its Winter Olympics charm offensive -- but to some Southerners they illustrate the cultural divide across the Demilitarized Zone.

Nghĩa của câu:

Đội cổ vũ "đội quân người đẹp" mặc áo khoác đỏ của Triều Tiên là vũ khí quan trọng trong kho vũ khí của Bình Nhưỡng cho cuộc tấn công quyến rũ Thế vận hội Mùa đông - nhưng đối với một số người miền Nam, chúng minh họa cho sự phân chia văn hóa trong Khu phi quân sự.


Xem tất cả câu ví dụ về beauty /'bju:ti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…