EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beatitudes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beatitudes
beatitude /bi:'ætitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phúc lớn
the Beatitudes
những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
← Xem thêm từ beatitude
Xem thêm từ beatnik →
Từ vựng liên quan
at
b
be
beat
beatitude
des
ea
eat
it
itu
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…