ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beatitudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beatitudes


beatitude /bi:'ætitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phúc lớn
the Beatitudes
  những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…