EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bearleader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bearleader
bearleader /'beə,li:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dạy gấu
người làm xiếc gấu
← Xem thêm từ bearishness
Xem thêm từ Bears →
Từ vựng liên quan
AD
ad
arl
b
be
bear
ea
ear
earl
er
lea
lead
leader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…