ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ b.c

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng b.c


b.c /'bi:'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) của before Christ trước công lịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…