EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bayadère
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bayadère
bayadère /,bɑ:jə'deə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vũ nữ (Ân nom gứ
vải sọc
← Xem thêm từ bayadre
Xem thêm từ bayberries →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ay
b
ba
bay
bayadere
er
ere
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…