EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bay window
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bay window
bay window /'bei'windou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sổ lồi (ra ngoài)
← Xem thêm từ bay-tree
Xem thêm từ bayadere →
Từ vựng liên quan
ay
b
ba
bay
do
dow
in
ow
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…