EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bawbee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bawbee
bawbee /bɔ:'bi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) đồng trinh
← Xem thêm từ bauxitic
Xem thêm từ bawd →
Từ vựng liên quan
b
ba
be
bee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…