ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battles


battle /'bætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận đánh; cuộc chiến đấu
  chiến thuật
'expamle'>battle royal
  trận loạn đả
to fight somebody's battle for him
  đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
general's battle
  trận thắng do tài chỉ huy
soldier's battle
  trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm

nội động từ


  chiến đấu, vật lộn
=to battle with the winds and waves → vật lộn với sóng gió

Các câu ví dụ:

1.  Photo by AFP/Dominique Faget Revered by most Indians, cows are at the centre of political battles and 'lynch mob' attacks, but they are being abandoned in growing numbers and turned away by shelters that cannot cope.


Xem tất cả câu ví dụ về battle /'bætl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…