ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battleground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battleground


battleground /'bætlgraund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) battlefield
  đầu đề tranh luận

Các câu ví dụ:

1. “There is a growing idea that there is technology, there is finance (to help),” said Tsering, adding that the region was an important battleground in the war.


Xem tất cả câu ví dụ về battleground /'bætlgraund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…