ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ batting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng batting


batting /'bætiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy
  sự nháy mắt
  mền bông (để làm chăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…