EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batting
batting /'bætiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy
sự nháy mắt
mền bông (để làm chăn...)
← Xem thêm từ battiness
Xem thêm từ battings →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
in
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…