ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ batiks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng batiks


batik /'bætik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…