EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batiks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batiks
batik /'bætik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)
← Xem thêm từ batik
Xem thêm từ bating →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
batik
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…