EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bath-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bath-chair
bath-chair /'bɑ:θ'tʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế (có bánh) xe (cho người ốm)
← Xem thêm từ bath chair
Xem thêm từ bath-house →
Từ vựng liên quan
ai
air
at
b
ba
bat
bath
ch
cha
chair
ha
hair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…