EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bateaux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bateaux
bateau
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều bateaux
thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ)
← Xem thêm từ bateau
Xem thêm từ bated →
Từ vựng liên quan
at
ate
aux
b
ba
bat
bate
bateau
ea
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…