EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batch job
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batch job
batch job
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) công việc theo lô
← Xem thêm từ batch file
Xem thêm từ batch mode →
Từ vựng liên quan
at
atc
b
ba
bat
batch
ch
jo
job
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…