EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batch command
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batch command
batch command
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lệnh theo lô
← Xem thêm từ batch access
Xem thêm từ batch file →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
atc
b
ba
bat
batch
ch
co
com
comma
command
ma
man
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…