EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bat-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bat-horse
bat-horse /'bæthɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa thồ
← Xem thêm từ bat
Xem thêm từ bat-pay →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
ho
horse
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…