ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basilar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basilar


basilar /'bæsilə/ (basilary) /'bæsiləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở đáy, ở nền
basilar vein → (giải phẫu) tĩnh mạch nền
  cơ sở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…