EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basidiomycetes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basidiomycetes
basidiomycetes /bə,sidioumai'si:ti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thực vật học) nấm đảm
← Xem thêm từ basidial
Xem thêm từ basidiospore →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
ce
cet
id
idiom
iom
my
om
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…