EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bashaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bashaw
bashaw /'pɑ:ʃə/ (pacha) /'pa:ʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ bash
Xem thêm từ bashed →
Từ vựng liên quan
as
ash
b
ba
bash
ha
haw
sh
shaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…