ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basalt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basalt


basalt /'bæsɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khoáng chất) bazan

Các câu ví dụ:

1. At the foothills of Bai Xep in An Chan Commune, Tuy An District, Phu Yen Province is a unique geological formation with black and yellow basalt rocks in all kinds of conceivable shapes.


Xem tất cả câu ví dụ về basalt /'bæsɔ:lt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…