ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barter


barter /'bɑ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổi chác

động từ


  (có khi + away) đổi; đổi chác
to barter one thing for another → đổi vật này lấy vật kia
  (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…