ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bartenders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bartenders


bartender /'bɑ:,tendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phục vụ ở quầy rượu

Các câu ví dụ:

1. Cakes, drinks (coffee, tea) are made by bartenders from Sweden right at the counter.


Xem tất cả câu ví dụ về bartender /'bɑ:,tendə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…