EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barrel-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barrel-head
barrel-head /'bærəlhəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt thùng, đáy thùng
← Xem thêm từ barrel antenna
Xem thêm từ barrel-house →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
bar
barre
barrel
ea
el
he
head
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…