EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barons
baron /bætən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nam tước
(nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
baron of beef
thịt bò thăn
← Xem thêm từ baronies
Xem thêm từ barony →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
baron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…