EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barometry
barometry
Phát âm
Ý nghĩa
xem barometer
← Xem thêm từ barometrically
Xem thêm từ baron →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
me
met
om
rom
rome
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…