ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barometric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barometric


barometric /,bærə'merik/ (barometrical) /,bærə'mərikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) (thuộc) khí áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…