EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barometric
barometric /,bærə'merik/ (barometrical) /,bærə'mərikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) (thuộc) khí áp
← Xem thêm từ barometers
Xem thêm từ Barometric price leadership →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
ic
me
met
metric
om
ri
rom
rome
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…