EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barograph
barograph /'bærougrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) máy ghi khí áp
@barograph
(Tech) khí (quyển) áp ký
← Xem thêm từ barogram
Xem thêm từ barographic →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
graph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…