EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barnacles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barnacles
barnacle /'bɑ:nəkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) barnacle_goose
(động vật học) động vật chân tơ
người bám dai như đỉa
danh từ
cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)
(số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh
← Xem thêm từ barnacled
Xem thêm từ barney →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
bar
barn
barnacle
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…