EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barnacle goose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barnacle goose
barnacle goose /'bɑ:nəklgu:s/ (bernicle_goose) /'bə:niklgu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ngỗng trời branta
← Xem thêm từ barnacle
Xem thêm từ barnacled →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
bar
barn
barnacle
go
goo
goose
os
rn
rna
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…