ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baritones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baritones


baritone /'bæritoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) giọng nam trung
  kèn baritôn; đàn baritôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…