EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barege
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barege
barege
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải nhung
← Xem thêm từ barefooted
Xem thêm từ barehanded →
Từ vựng liên quan
are
b
ba
bar
bare
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…