EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barbiturates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barbiturates
barbiturate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại thuốc an thần
← Xem thêm từ barbiturate
Xem thêm từ barbituric →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
ba
bar
barb
barbiturate
bi
bit
it
itu
ra
rat
rate
Rates
rates
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…