EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barbette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barbette
barbette /bɑ:'bet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệ pháo (trong pháo đài)
lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)
← Xem thêm từ barbet
Xem thêm từ barbican →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
barb
barbet
be
bet
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…