EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barbell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barbell
barbell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thanh tạ
← Xem thêm từ barbel
Xem thêm từ barbells →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
barb
barbel
be
BEL
bel
bell
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…