EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barbed
barbed /'bɑ:bd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ngạnh; có gai
barbed wire
→ dây thép gai
← Xem thêm từ barbecuing
Xem thêm từ barbedness →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
barb
be
bed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…